TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khá tốt

khá tốt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lớn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá to

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đáng kể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khá lổn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khá tốt

ordentlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hübsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gehorig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein hübsches Sümmchen

một khoản tiền khá lớn. 5, (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất, quá, lắm, nhiều (sehr, ziemlich)

es war ganz hübsch kalt

lúc ấy khá lạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

(ugs ) khá lớn; khá to; khá nhiều; khá tốt (ziemlich groß, beträcht lich);

một khoản tiền khá lớn. 5, (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất, quá, lắm, nhiều (sehr, ziemlich) : ein hübsches Sümmchen lúc ấy khá lạnh. : es war ganz hübsch kalt

gehorig /(Adj.)/

(khối lượng, sô' lượng) khá tốt; đáng kể; khá lổn; khá nhiều (nicht gering, beträchtlich);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

khá tốt

ordentlich (a)