hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/
(ugs ) khá lớn;
khá to;
khá nhiều;
khá tốt (ziemlich groß, beträcht lich);
một khoản tiền khá lớn. 5, (dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất, quá, lắm, nhiều (sehr, ziemlich) : ein hübsches Sümmchen lúc ấy khá lạnh. : es war ganz hübsch kalt
gehorig /(Adj.)/
(khối lượng, sô' lượng) khá tốt;
đáng kể;
khá lổn;
khá nhiều (nicht gering, beträchtlich);