Việt
đẹp
tốt
xinh
duyên dáng
mĩ miều
tuyệt nũ
tuyệt sắc
khá lón
khá to
khá nhiều
khá tót
Đức
hübsch
hübsch /I a/
1. đẹp, tốt, xinh, duyên dáng, mĩ miều, tuyệt nũ, tuyệt sắc; 2. khá lón, khá to, khá nhiều, khá tót; II adv: hübsch ártig [một cách] ngoan ngoãn, dễ bảo.