TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cừ

cừ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc mốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cọc tiêu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xuất sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt diệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt trần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắt tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất giỏi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hảo hạng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu đãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ưu tiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuyệt vôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cừ khôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cừ

 pole

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pile

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stake

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

cừ

hübsch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pfahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vortrefflich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vorzüglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Man nennt dieses Gefüge wegen des perlmuttartigen Aussehens Perlit.

Người ta gọi cấu trúc tế vi này là peclit bởi hình dáng giống như vỏ xà cừ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine hübsche Wohnung

một căn hộ tốt.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vortrefflich /a/

xuất sắc, tuyệt diệu, ưu tú, tuyệt trần, tuyệt, cừ, rắt tốt, rất giỏi, hảo hạng.

vorzüglich /I a/

1. [được] ưu đãi, ưu tiên; 2. xuất sắc, tuyệt trần, tuyệt vòi, rất giỏi, tuyệt, cừ; II advtrưđc nhắt, trưđc tiên, chủ yéu là, đặc biệt là, nhất là; 2. [một cách] xuất sắc, tuyệt trần, tuyệt vôi, cừ khôi.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pfahl /m/XD/

[EN] pile, pole, stake

[VI] cừ, cọc, cọc mốc, cọc tiêu

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hübsch /[hypj] (Adj.; -er, -este)/

đẹp; tốt; hay; cừ;

một căn hộ tốt. : eine hübsche Wohnung

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pole /xây dựng/

cừ