Việt
ưu đãi
ưu tiên
xuất sắc
tuyệt trần
tuyệt vòi
rất giỏi
tuyệt
cừ
tuyệt vôi
cừ khôi.
Đức
vorzüglich
Aufgrund der guten Haftungseigenschaften des PUR-Schaums eignet er sich vorzüglich zur Herstellung von Sandwichplatten mit beliebigen Deckschichten.
đặc tính bám dính tốt, xốp PUR thích hợp nhất để sản xuất các tấm xốp sandwich với lớp bọc ngoài bất kỳ.
vorzüglich /I a/
1. [được] ưu đãi, ưu tiên; 2. xuất sắc, tuyệt trần, tuyệt vòi, rất giỏi, tuyệt, cừ; II advtrưđc nhắt, trưđc tiên, chủ yéu là, đặc biệt là, nhất là; 2. [một cách] xuất sắc, tuyệt trần, tuyệt vôi, cừ khôi.