Priorität /í =, -en/
quyền] ưu tiên, đúng đầu, được trưóc.
Primat /m, n -(e)s, -e/
địa vị, sự] đứng đầu, ưu tiên, Ưu thế, hơn hẳn.
Oberherrschaft /f =/
1. [sự, ách, địa vị, quyền] thông trị, bá chủ; 2. [địa vị] ưu tiên, ưu thế; 3. chính quyền tói cao, chính quyền trung ương; Ober
vorzüglich /I a/
1. [được] ưu đãi, ưu tiên; 2. xuất sắc, tuyệt trần, tuyệt vòi, rất giỏi, tuyệt, cừ; II advtrưđc nhắt, trưđc tiên, chủ yéu là, đặc biệt là, nhất là; 2. [một cách] xuất sắc, tuyệt trần, tuyệt vôi, cừ khôi.
Freibrief /m -(e)s,/
1. (sủ) giây thông hành; 2. (sủ) giấy Ưu đãi, giấy (ưu tiên), [khoản, món] ưu đãi, ưu tiên, chiếu cô, đặc quyền, đặc ân, đặc lợi; 3. giấy hộ chiếu, chứng từ bảo hộ;