Việt
-e
giây thông hành
giấy Ưu đãi
giấy
ưu đãi
ưu tiên
chiếu cô
đặc quyền
đặc ân
đặc lợi
giấy hộ chiếu
chứng từ bảo hộ
Đức
Freibrief
Freibrief /m -(e)s,/
1. (sủ) giây thông hành; 2. (sủ) giấy Ưu đãi, giấy (ưu tiên), [khoản, món] ưu đãi, ưu tiên, chiếu cô, đặc quyền, đặc ân, đặc lợi; 3. giấy hộ chiếu, chứng từ bảo hộ;