Gerechtsame /f =, -n/
nhượng bộ, nhượng địa, đặc ân, đặc quyền.
Ausnahmerecht /n -(e)s, -e/
đặc quyền, đặc ân, đặc lợi, ưu đãi; Ausnahme
Vorrecht /n -(e)s, -e/
đặc quyền, đặc ân, đặc lợi, ưu đãi, đặc quyền đặc lợi; - e genießen sủ dụng đặc quyền.
Privileg /n -(e)s, -ien/
đặc quyền, đặc ân, đặc lợi, ưu đãi, đặc quyền đặc lợi; [khoản, món] ưu đãi, chiếu có.
Bevorzugung /f, -en/
sự] ưa thích, dặc quyền, đặc ân, dặc lợi, ưu đãi, ưu thế, quyền ưu tiên.
Freibrief /m -(e)s,/
1. (sủ) giây thông hành; 2. (sủ) giấy Ưu đãi, giấy (ưu tiên), [khoản, món] ưu đãi, ưu tiên, chiếu cô, đặc quyền, đặc ân, đặc lợi; 3. giấy hộ chiếu, chứng từ bảo hộ;