Việt
dặc lợi
ưa thích
dặc quyền
đặc ân
ưu đãi
ưu thế
quyền ưu tiên.
Đức
Verrecht
Privileg
Sondergewinn
Bevorzugung
Bevorzugung /f, -en/
sự] ưa thích, dặc quyền, đặc ân, dặc lợi, ưu đãi, ưu thế, quyền ưu tiên.
Verrecht n, Privileg n, Sondergewinn m