Việt
đặc quyền
đặc ân
đặc lợi
ưu đãi
đặc quyền đặc lợi
Đức
Privileg
Privileg /[privi'le:k], das; -[e]s, -ien, auch/
đặc quyền; đặc ân; đặc lợi (Sonderrecht, Vorrecht);
Privileg /n -(e)s, -ien/
đặc quyền, đặc ân, đặc lợi, ưu đãi, đặc quyền đặc lợi; [khoản, món] ưu đãi, chiếu có.