Việt
đặc ân
nhượng bộ
nhượng địa
đặc quyền.
đặc quyền
Anh
easement on real estate
land easement
land servitude
real servitude
Đức
Gerechtsame
Grunddienstbarkeit
Prädialservitut
Pháp
servitude foncière
Gerechtsame,Grunddienstbarkeit,Prädialservitut
[DE] Gerechtsame; Grunddienstbarkeit; Prädialservitut
[EN] easement on real estate; land easement; land servitude; real servitude
[FR] servitude foncière
Gerechtsame /die; -, -n (Rechtsspr. veraltet)/
đặc ân; đặc quyền (Vorrecht, Privileg);
Gerechtsame /f =, -n/
nhượng bộ, nhượng địa, đặc ân, đặc quyền.