Wohltat /die/
việc thiện;
việc tốt;
làm một điều tốt cho ai. : jmdm. eine Wohltat erweisen
Segnung /die; -, -en/
(meist PI ) (oft spott ) việc hay;
việc tốt;
ân đức;
ân huệ;
Benefizium /das; -s, ...ien/
(veraltet) việc tốt;
việc thiện;
đặc ân;
đặc lợi;
lợi thế (Wohltat, Begünstigung);