TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

việc tốt

việc thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc hay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân đức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ân huệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc ân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cử chỉ tốt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

việc tốt

Wohltat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Segnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benefizium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Guttat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Dieser dritte Reaktionsschritt erfolgt bei 72 °C. Bei dieser Temperatur arbeitet die Taq-Polymerase optimal und beginnt damit, an die Einzelstränge einen komplementären Doppelstrang zu synthetisieren.

Bước phản ứng thứ ba được thực hiện ở 72°C. Ở nhiệt độ này, enzyme Taq polymerase làm việc tốt nhất và bắt đầu tổng hợp bổ sung vào mạch đơn thành mạch đôi.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Ein gutes Betriebsklima

Không khí làm việc tốt

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. eine Wohltat erweisen

làm một điều tốt cho ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Guttat /f =, -en/

việc tốt, việc thiện, cử chỉ tốt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wohltat /die/

việc thiện; việc tốt;

làm một điều tốt cho ai. : jmdm. eine Wohltat erweisen

Segnung /die; -, -en/

(meist PI ) (oft spott ) việc hay; việc tốt; ân đức; ân huệ;

Benefizium /das; -s, ...ien/

(veraltet) việc tốt; việc thiện; đặc ân; đặc lợi; lợi thế (Wohltat, Begünstigung);