Việt
việc thiện
việc làm ơn
việc làm phúc
ân huệ
lợi ích
phúc lợi
hạnh phúc
việc tốt
điều làm hạnh phúc
điều đem lại tâm trạng bình yên
Đức
Wohltat
jmdm. eine Wohltat erweisen
làm một điều tốt cho ai.
Wohltat /die/
việc thiện; việc tốt;
jmdm. eine Wohltat erweisen : làm một điều tốt cho ai.
(o PL) điều làm hạnh phúc; điều đem lại tâm trạng bình yên;
Wohltat /f =, -en/
1. việc thiện, việc làm ơn, việc làm phúc, ân huệ; 2. lợi ích, phúc lợi, hạnh phúc; Wohl