TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

benefizium

việc tốt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

việc thiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc ân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc lợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lợi thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thái ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trang ấp thời Trung cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giáo lộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thánh lộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

benefizium

Benefizium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Benefizium /das; -s, ...ien/

(veraltet) việc tốt; việc thiện; đặc ân; đặc lợi; lợi thế (Wohltat, Begünstigung);

Benefizium /das; -s, ...ien/

thái ấp; trang ấp thời Trung cổ (mittelalterliches Lehen);

Benefizium /das; -s, ...ien/

(kath Kirchenrecht) giáo lộc; thánh lộc (Pfründe);