Benefizium /das; -s, ...ien/
(veraltet) việc tốt;
việc thiện;
đặc ân;
đặc lợi;
lợi thế (Wohltat, Begünstigung);
Benefizium /das; -s, ...ien/
thái ấp;
trang ấp thời Trung cổ (mittelalterliches Lehen);
Benefizium /das; -s, ...ien/
(kath Kirchenrecht) giáo lộc;
thánh lộc (Pfründe);