Apanage /[apa'na:3s], die; -, -n/
đất (được) phong;
thái ấp;
Landgut /das/
thái ấp;
lãnh địa;
Landsitz /der/
thái ấp;
trang trại;
Lehen /['le:on], das; -s, - (hist.)/
thái ấp;
đất phong;
Lehngut /das/
thái ấp;
đất phong (Lehnsgut);
Gehöft /[auch: ga’hceft], das; -[e]s, -e/
nông trại;
thái ấp;
Landbesitz /der/
ruộng đất sỗ hữu;
thái ấp;
Gutshof /der/
trang viên;
thái ấp;
nông trại;
: đồn điền (và nhà. ỗ trên đó).
Allod /das; -[e]s, -e (MA.)/
thái ấp;
trang trại được miễn thuế;
Benefizium /das; -s, ...ien/
thái ấp;
trang ấp thời Trung cổ (mittelalterliches Lehen);
Areai /[are'a:l], das; -s, -e/
vùng;
lãnh thổ;
khu đất;
thái ấp (Gelände, Stück Land, Grund stück);