Việt
nông trại
nông hộ
nhà của vưàn tược
ấp
trại
chòm
xóm.
thái ấp
điền trang kiểu mẫu
Anh
farm
farm building
Đức
Gehöft
- gehöft
Pháp
ferme
Gehöft /[auch: ga’hceft], das; -[e]s, -e/
nông trại; thái ấp;
Gehöft /n -(e)s, -e/
nông hộ, nhà của vưàn tược, ấp, trại, chòm, xóm.
- gehöft /n -(e)s, -e (nông nghiệp)/
điền trang kiểu mẫu; - gehöft
[DE] Gehöft
[EN] farm building
[FR] ferme
[EN] farm
[VI] nông trại