TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

farm

nông trại

 
Từ điển kế toán Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

trại

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

nông trang

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

điền trang

 
Từ điển kế toán Anh-Việt

khu

 
Tự điển Dầu Khí

Nông trại.

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

trang trại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
 agricultural farm

nông trại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

farm

farm

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển kế toán Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
 agricultural farm

 agricultural farm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 farm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
aquaculture farm

aquaculture establishment

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aquaculture farm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

farm

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

farm

Gehöft

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
aquaculture farm

Anlage für Aquakulturerzeugnisse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aquakulturanlage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Aquakulturbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

aquaculture farm

ferme aquacole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ferme d'aquaculture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

installation d'aquaculture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

station aquacole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

établissement aquacole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

établissement d'aquaculture

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

aquaculture establishment,aquaculture farm,farm /FISCHERIES/

[DE] Anlage für Aquakulturerzeugnisse; Aquakulturanlage; Aquakulturbetrieb

[EN] aquaculture establishment; aquaculture farm; farm

[FR] ferme aquacole; ferme d' aquaculture; installation d' aquaculture; station aquacole; établissement aquacole; établissement d' aquaculture

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

farm

trại

Đối với các mục đích kinh tế: Một vùng đất có thực bao gồm đất, nhà cửa, cây cối, động vật, cá và các hoạt động khác.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Gehöft

[EN] farm

[VI] nông trại

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Farm

Nông trại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

farm /xây dựng/

nông trại

farm /xây dựng/

trang trại

 agricultural farm, farm

nông trại

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Farm

[VI] (n) Nông trại.

[EN]

Tự điển Dầu Khí

farm

[fɑ:m]

  • danh từ

    o   trại, khu

    §   tank farm : chỗ đặt bể chứa, kho chứa hiđrocacbon

    §   farm boss : đội trưởng

    §   farm out : sự cho thuê lại sự nhượng

    §   farm-in : quyền lợi về khoáng sản nhận

  • Từ điển kế toán Anh-Việt

    farm

    nông trại; nông trang; điền trang

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    farm

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    farm

    farm

    n. land used to grow crops and animals for food