Việt
nông trang
trang trại
trại
ấp
nông trại
nông trường
diền trang
vườn tược
đất ở
điền trang
xóm
chòm
trại nuôi .
Anh
farm
Đức
Farm
Hof
Kollektivwirtschaft
Kolchos
landwirtschaftlicher Betrieb
Kolchose
Farm /f =, -en/
1. ấp, trại, xóm, chòm, trang trại, nông trang; 2. trại [chăn] nuôi (chim, bò...).
nông trại; nông trang; điền trang
Kolchose /[kol’^o.zo], die; -, -n/
nông trang;
Farm /[farm], die; -, -en/
nông trường; nông trang; trang trại;
Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/
trại; ấp; nông trại; nông trang; diền trang; vườn tược; đất ở (Bauernhof, kleines Gut);
Kollektivwirtschaft f, Kolchos m, Farm f, Hof m, landwirtschaftlicher Betrieb m; nông trang tập thể Kolchos m, Kollektivwirtschaft f; nông trang viên Kollektivbauer m, Kolchosbauer m