TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đất ở

đất ở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diền trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vườn tược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đất ở

 housing area

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đất ở

Hof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Dann werden die Vögel, die Menschen und der Boden, die sich in diesem abzweigenden Nebenfluß befinden, plötzlich in die Vergangenheit gerissen.

Lúc đó chim muông, con người và vùng đất ở trên cái nhánh tách ra này thình lình sẽ bị cuốn về quá khứ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When this happens, birds, soil, people caught in the branching tributary find themselves suddenly carried to the past.

Lúc đó chim muông, con người và vùng đất ở trên cái nhánh tách ra này thình lình sẽ bị cuốn về quá khứ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/

trại; ấp; nông trại; nông trang; diền trang; vườn tược; đất ở (Bauernhof, kleines Gut);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 housing area

đất ở