Việt
đất ở
trại
ấp
nông trại
nông trang
diền trang
vườn tược
Anh
housing area
Đức
Hof
Dann werden die Vögel, die Menschen und der Boden, die sich in diesem abzweigenden Nebenfluß befinden, plötzlich in die Vergangenheit gerissen.
Lúc đó chim muông, con người và vùng đất ở trên cái nhánh tách ra này thình lình sẽ bị cuốn về quá khứ.
When this happens, birds, soil, people caught in the branching tributary find themselves suddenly carried to the past.
Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/
trại; ấp; nông trại; nông trang; diền trang; vườn tược; đất ở (Bauernhof, kleines Gut);