Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/
sân;
sân chơi;
Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/
trại;
ấp;
nông trại;
nông trang;
diền trang;
vườn tược;
đất ở (Bauernhof, kleines Gut);
Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/
triều đình;
der Hof Ludwigs XIV. : triều đình của vua Luis XIV.
Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/
(o Pl ) quần thần;
Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/
theo đuổi ai;
tán tỉnh ai;
Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/
quầng;
tán;
hào quang (Aureole);
Hof /.ge.sell.schaft, die/
triều thần;
quần thần;