TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hof

sân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông trại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nông trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diền trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vườn tược

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đất ở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triều đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quần thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo đuổi ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán tỉnh ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hào quang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

triều thần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hof

Hof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Hof Ludwigs XIV.

triều đình của vua Luis XIV.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/

sân; sân chơi;

Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/

trại; ấp; nông trại; nông trang; diền trang; vườn tược; đất ở (Bauernhof, kleines Gut);

Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/

triều đình;

der Hof Ludwigs XIV. : triều đình của vua Luis XIV.

Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/

(o Pl ) quần thần;

Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/

theo đuổi ai; tán tỉnh ai;

Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/

quầng; tán; hào quang (Aureole);

Hof /.ge.sell.schaft, die/

triều thần; quần thần;