TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sân chơi

sân chơi

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân bống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bãi cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nô đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân khắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vũ đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa điểm bán hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

er

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bãi chơi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sân bóng...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do hành động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khả năng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

năng lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

sân chơi

 plavground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 playground

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 playing field

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sân chơi

Spielfeld

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

'Spielplatz

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Hof

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tummelplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tununelplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Marktplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tununelplatz /m -es, -platze/

1. sân chơi (của trẻ em); 2. sân khắu, vũ đài; -

Marktplatz /n -es, -platze/

sân chơi, địa điểm bán hàng, bãi chd; -

Spielfeld /n -(e)s, -/

1. (thể thao) sân chơi, bãi chơi, sân bóng...; 2. [sự] tự do hành động, khả năng, năng lực; [phạm vi, lĩnh vực, địa bàn] hoạt đông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hof /[ho:f], der; -[e]s, Höfe/

sân; sân chơi;

Spielfeld /das/

sân chơi; sân bống;

Tummelplatz /der/

sân chơi; bãi cỏ; nơi nô đùa;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plavground, playground /xây dựng/

sân chơi

 playing field /xây dựng/

sân chơi (của trẻ em)

 playing field /xây dựng/

sân chơi (của trẻ em)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sân chơi

' Spielplatz m.