Tununelplatz /m -es, -platze/
1. sân chơi (của trẻ em); 2. sân khắu, vũ đài; -
Marktplatz /n -es, -platze/
sân chơi, địa điểm bán hàng, bãi chd; -
Spielfeld /n -(e)s, -/
1. (thể thao) sân chơi, bãi chơi, sân bóng...; 2. [sự] tự do hành động, khả năng, năng lực; [phạm vi, lĩnh vực, địa bàn] hoạt đông.