TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bãi cỏ

bãi cỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đồng cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển tổng quát Anh-Việt

mảnh ruộng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thảm cỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng cỏ chăn thả súc vật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chỗ rừng thưa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sân chơi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nơi nô đùa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diện tích trồng cây xanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn cỏ

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

rây mịn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sân cỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
bãi cỏ 1225

bãi cỏ 1225

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bãi cỏ

lawn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

paddock

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 abandoned beach

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lawn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pasture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sward

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 paddock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Pasture

 
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

bãi cỏ

Rasenplatz

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grasboden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasenfläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rasen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weide

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tummelplatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grünfläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bãi cỏ 1225

Grasfläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Welche Kühe könnten leistungsfähiger sein als die Kühe auf den eigenen Weiden?

Có thứ bò nào cho nhiều sữa hơn bò trên bãi cỏ nhà mình?

Nachdem sie bis zur Erschöpfung geschwommen sind, liegen sie im dichten Ufergras und lesen Gedichte.

Sau khi bơi lội đến mệt phơ, họ lên nằm trên bãi cỏ rậm bên bờ sông đọc thơ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What cows could be stronger than the cows in their own pastures?

Có thứ bò nào cho nhiều sữa hơn bò trên bãi cỏ nhà mình?

After swimming until exhausted, they lie in the thick grass along the river and read poetry.

Sau khi bơi lội đến mệt phơ, họ lên nằm trên bãi cỏ rậm bên bờ sông đọc thơ.

They lie in tall grass and are questioned by poets and painters from all over the world.

Họ nằm trên bãi cỏ rậm nhưng lại được các thi sĩ và họa sĩ khắp thế giới hỏi đến không ngừng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. deckt der kũhle/grũne

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lawn

rây mịn, bãi cỏ, sân cỏ

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Pasture

Đồng cỏ, bãi cỏ, ăn cỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grasboden /der/

bãi cỏ;

Rasenfläche /die/

bãi cỏ;

Rasenplatz /der/

bãi cỏ (Rasenfläche);

Rasen /der; -s, -/

thảm cỏ; bãi cỏ;

: jmdn. deckt der kũhle/grũne

Weide /die; -n/

bãi cỏ; đồng cỏ chăn thả súc vật;

Anger /[’arpr], der; -s, - (landsch)/

bãi cỏ; chỗ rừng thưa; đồng cỏ;

Tummelplatz /der/

sân chơi; bãi cỏ; nơi nô đùa;

Grünfläche /die/

diện tích trồng cây xanh; bãi cỏ; công viên;

Grasfläche /die/

bãi cỏ 1225;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Rasenplatz /m -es, -plätze/

bãi cỏ; Rasen

Từ điển tiếng việt

bãi cỏ

- dt. Khoảng đất rộng có cỏ mọc đầy: Như con bò gầy gặp bãi cỏ non (tng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abandoned beach, lawn, pasture, sward

bãi cỏ

 paddock /xây dựng/

bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)

 paddock /xây dựng/

bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)

 paddock

bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lawn

bãi cỏ

paddock

mảnh ruộng (Úc) ; bãi cỏ (chăn ngựa)