Park /[park], der; -s, -s, seltener -e, Schweiz, meist/
công viên;
vườn hoa;
Anlage /die; -, -n/
vườn hoa;
công viên;
công viên (công cộng). : öffentliche Anlagen
Lustgarten /der (früher)/
công viên;
vườn giải trí;
Lunapark /der, -s, -s (veraltet, noch landsch.)/
công viên;
sân chơi đu quay (Rummel platz);
Gartenmeister /der/
người quản lý vườn hoa;
công viên;
Grünfläche /die/
diện tích trồng cây xanh;
bãi cỏ;
công viên;