TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

garden

Vườn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

vườn hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vườn quả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vườn rau

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 flower garden

vườn hoa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

garden

garden

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

park

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
 flower garden

 flower garden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 garden

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A young girl walks slowly through the garden at the Kleine Schanze. The large redwood door of the Post Bureau opens and closes, opens and closes.

Một cô bé từ từ đi qua khu vườn trên đường Kleine Schanze. Cánh cửa gỗ màu đỏ cao vọi của nhà bưu điện hết mở lại đóng, hết mở lại đóng.

In the absolute silence a purple gentian in the garden catches the light on the underside of its blossom, glows for a moment, then dissolves among the other flowers.

Trong sự yên tĩnh tuyệt đối của khu vườn, một đóa long đởm xanh được ánh sang chiếu vào từ bên dưới, nỏ bừng một thoáng để rồi tàn ngay theo đám hoa kia.

He wears a gray wool coat in all seasons, works in the quarry until after dark, has dinner with his wife and goes to bed, tends his garden on Sundays.

Suốt năm ông khoác cái áo bông xám, làm việc ở mỏ đá tới lúc nhá nhem mới về ăn tôi với vợ rồi đi ngủ. Chủ nhật ông săn sóc vườn tược.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

viên

park, garden

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

garden /xây dựng/

vườn hoa

garden /xây dựng/

vườn quả

garden /xây dựng/

vườn rau

 flower garden, garden

vườn hoa

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

garden

Vườn, công viên