Brikett /[bri’ket], das; -s, -s, selten/
viên;
bánh (của vật liệu vụn, hạt nhỏ được ép lại);
Knollen /der; -s, - (landsch.)/
cục;
hòn;
viên;
Kloß /[klo:s], der; -es, Klöße (bes. nordd., md.)/
cục;
hòn;
nắm;
viên (thức ăn như bột, thịt băm, khoai tây V V );
xúc động hay tức giận đến nghẹn lời : einen Kloß im Hals haben (ugs.) nói lúng búng. : einen Kloß im Munde haben
Klumpen /der, -s, -/
viên;
hòn;
cục;
nắm;
Pressling /der, -s, -e/
vật ép;
vật nén;
bánh;
viên;
khối (được ép);
Bissen /der; -s, -/
miếng;
mẩu;
mảnh;
viên;
cục;
khúc (Happen);
một miếng bánh mì : ein Bissen Brot ăn nhanh một chút gl đó : schnell einen Bissen zu sich nehmen không hề ăn một miếng, không hề chạm đũa : keinen Bissen anrühren khoản lợi lớn, một công việc sinh lợi lớn : ein fetter Bissen (ugs.) (ai) hoảng hồn, vô cùng hoảng sợ : jmdm. bleibt der Bissen im Hals[e] stecken (ugs.) đếm từng miếng ăn của ai (quan sát người nào, xem họ ăn bao nhiêu) : jmdm. jeden Bissen /die Bissen in den/im Mund zählen (ugs.) không hề ganh tị với ai : jmdm. keinen Bissen gönnen (ugs.) sông rất dè sẻn, rất tiết kiệm. : sich (Dativ) jeden/den letzten Bissen vom Mund[e] absparen (ugs.)
Bällchen /[’belxon], das; -s, -/
quả bóng nhỏ;
trái banh nhỏ;
cục tròn nhỏ;
viên;
Stück /LftYk], das; -[e]s, -e (als Maßangabe auch: Stück)/
mẩu;
miếng;
mảnh;
viên;
cục;
cái;
quả;
trái;
chiếc;
tấm;
một mảnh vải : ein Stück Stoff một miếng giấy : ein Stück Papier tấm kính vã ra thành hàng nghìn mảnh : die Scheibe zerbrach in tausend Stücke không đáng gì, chỉ là một mảnh giấy lộn : nur ein Stück Papier sein