Việt
hoàn
thể tục hóa
Anh
to return
to repay
Đức
durchgehend
Verweltlichung
Vollkommene Verbrennung:
Cháy hoàn toàn:
Vollständige Verbrennung.
Cháy hoàn toàn.
Stufenwerkzeuge
Khuôn liên hoàn
:: Fertigmischen
:: Trộn hoàn tất
Fertigmischen
Trộn hoàn tất
durchgehend /adv/
một cách] hoàn
Verweltlichung /f =/
sự] thể tục hóa, hoàn
to repay, to return
- 1 I. dt. Thuốc đông y ở dạng viên tròn: thuốc hoàn hoàn tán cao đơn (đan) hoàn tán. II. đgt. Vê thuốc đông y thành viên tròn: hoàn thuốc theo đơn.< br> - 2 1. đgt. Trả lại: hoàn lại vốn bồi hoàn cải tử hoàn sinh quy hoàn. 2. Trở về hoặc hồi lại trạng thái cũ: Nghèo vẫn hoàn nghèo Mèo vẫn hoàn mèo.
1) (trà.) zurückgeben vt, zurückschicken vt, zurücksenden vt, zurückzahlen vt, zurückerstatten vt;
2) í dây tó gái) Hausangestellte f;
3) (uiẽn thuốc) Pille f