TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn

hoàn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thể tục hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

hoàn

to return

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to repay

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

hoàn

durchgehend

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verweltlichung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Vollkommene Verbrennung:

Cháy hoàn toàn:

Vollständige Verbrennung.

Cháy hoàn toàn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stufenwerkzeuge

Khuôn liên hoàn

:: Fertigmischen

:: Trộn hoàn tất

 Fertigmischen

 Trộn hoàn tất

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

durchgehend /adv/

một cách] hoàn

Verweltlichung /f =/

sự] thể tục hóa, hoàn

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

hoàn

to return

hoàn

to repay, to return

Từ điển tiếng việt

hoàn

- 1 I. dt. Thuốc đông y ở dạng viên tròn: thuốc hoàn hoàn tán cao đơn (đan) hoàn tán. II. đgt. Vê thuốc đông y thành viên tròn: hoàn thuốc theo đơn.< br> - 2 1. đgt. Trả lại: hoàn lại vốn bồi hoàn cải tử hoàn sinh quy hoàn. 2. Trở về hoặc hồi lại trạng thái cũ: Nghèo vẫn hoàn nghèo Mèo vẫn hoàn mèo.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoàn

1) (trà.) zurückgeben vt, zurückschicken vt, zurücksenden vt, zurückzahlen vt, zurückerstatten vt;

2) í dây tó gái) Hausangestellte f;

3) (uiẽn thuốc) Pille f