Việt
ván nhỏ
gạch lát
gạch bẹt
viên
viên thuốc
hoàn.
Đức
Tablette
Tablette /í =, -n/
1. [tấm] ván nhỏ, gạch lát, gạch bẹt; 2. (dược) viên, viên thuốc, hoàn.