TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

viên thuốc

viên thuốc

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ván nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch lát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch bẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoàn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

viên thuốc

tablet

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tablet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

viên thuốc

Tablette

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bittere Pille [für jmdn.] sein (ugs.)

là điều cay đắng, điều sỉ nhục đối với ai

diese/ẻíne USW. [bittere] Pille schlucken (ugs.)

ngậm bồ hòn làm ngọt

jmdm. eine [bittere] Pille zu schlucken geben (ugs.)

nói với ai điều phũ phàng

jmdm. die/eine bittere Pille versüßen (ugs.)

cố giảm nhẹ nỗi cay đắng đôi với ai.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tablette /í =, -n/

1. [tấm] ván nhỏ, gạch lát, gạch bẹt; 2. (dược) viên, viên thuốc, hoàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pille /[’pila], die; -, -n/

viên thuốc;

là điều cay đắng, điều sỉ nhục đối với ai : eine bittere Pille [für jmdn.] sein (ugs.) ngậm bồ hòn làm ngọt : diese/ẻíne USW. [bittere] Pille schlucken (ugs.) nói với ai điều phũ phàng : jmdm. eine [bittere] Pille zu schlucken geben (ugs.) cố giảm nhẹ nỗi cay đắng đôi với ai. : jmdm. die/eine bittere Pille versüßen (ugs.)

Tablette /die; -, -n/

viên thuốc;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tablet

viên thuốc

 pill, tablet /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

viên thuốc

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tablet

viên thuốc