TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tablet

viên nén

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng con

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng nhỏ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên thuốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng lập biểu trình bộ nhớ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

viên urania-gađolinia

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phiến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

miếng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tấm bảo vệ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tablet

 tablet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pill

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

memory process scheduling table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

urania-gadolinia pellet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sphere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

slice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 slug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tag

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

protective shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 structural slab

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Information Reporting Program-Bulletin Board System

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 card

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 list

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shield

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tabular

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tablet /y học/

viên nén

 tablet /xây dựng/

bảng (tra)

 tablet /toán & tin/

bảng con (đồ họa)

 tablet /toán & tin/

bảng con (đồ họa)

 tablet /toán & tin/

bảng con, bảng nhỏ

 tablet /toán & tin/

bảng vẽ, bàn vẽ

 tablet

bảng vẽ, bàn vẽ

 pill, tablet /y học;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

viên thuốc

memory process scheduling table, tablet

bảng lập biểu trình bộ nhớ

urania-gadolinia pellet, sphere, tablet

viên urania-gađolinia

slice, slug, tablet, tag

phiến, miếng

protective shield, structural slab, tablet, tile

tấm bảo vệ

Information Reporting Program-Bulletin Board System, card, chart, list, panel, shield, table, tablet, tabular

Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo

Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu liên quan, đây là cấu trúc cơ sở của việc lưu trữ và hiển thị dữ liệu, trong đó các khoản mục dữ liệu được liên kết với nhau bởi các quan hệ hình thành do việc đặt chúng theo các hàng và các cột. Các hàng ứng với các bản ghi dữ liệu của các chương trình quản lý dữ liệu hướng bảng, và các cột thì ứng với các trường dữ liệu. Trong chương trình xử lý từ, thường có thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột và các hnàg có khản năng tính toán. Trong chương trình xử lý, thường có thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột và các hàng có khả năng tính toán. Trong một vài chương trình xử lý từ, tài liệu dữ liệu được tạo ra bằng tính năng hòa hợp thư sẽ tổ chức dữ liệu hòa hợp đó trong một bảng.