TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng vẽ

bảng vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn vẽ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản trắc địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bảng vẽ

drawing board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

draw table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawing plane-table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 draw table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 drawing plane-table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plotting board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plotting table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tablet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plotting board

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

bảng vẽ

Zeichenplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichentisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Zeichnungsangabe

Số liệu bảng vẽ

Die Zeichnung (Bild 3) veranschaulicht die Funktion der Rückstromsperre.

Bảng vẽ (Hình 3) minh họa chức năng của van một chiều.

Dabei weicht die tatsächliche Werkstückoberfläche von der vollkommen glatten und geometrisch definierten Idealoberfläche (Zeichnungsvorgabe) ab.

Bể mặt chi tiết gia công trên thực tế thường có sai lệch với bể mặt lý tưởng nhẵn bóng và có dạng hình học được quy định (yêu cầ'u theo bảng vẽ thiết kế).

Allgemeintoleranzen sind zahlenmäßig gleichgroße Plus MinusToleranzen, die für Längenmaße, Rundungshalbmesser, Fasenhöhendurch Normhinweise nach DIN ISO 7168 fürNeukonstruktionen in Zeichnungen angegebenwerden (Tabelle 1).

Các dung sai tổng quát là dung sai cộng - trừcó trị số bằng nhau. Loại dung sai này đượcáp dụng cho kích thước chiểu dài, bán kính botròn, chiểu cao cạnh vát và được xác định bởicác tham chiếu theo tiêu chuẩn DIN ISO 7168cho các thiết kế mới trong bảng vẽ (Bảng 1).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meßplan /m -(e)s, -pla/

1. [cái] bảng vẽ, bàn đạc, bàn can, bản trắc địa; 2. bản đồ; cái cặp bản đồ, planset.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeichenplatte /f/M_TÍNH/

[EN] plotting board

[VI] bảng vẽ

Zeichentisch /m/M_TÍNH/

[EN] plotting board

[VI] bảng vẽ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

drawing board

bảng vẽ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

draw table

bảng vẽ

drawing plane-table

bảng vẽ

drawing board

bảng vẽ

 draw table, drawing board, drawing plane-table, plotting board, plotting table

bảng vẽ

 tablet /toán & tin/

bảng vẽ, bàn vẽ

 tablet

bảng vẽ, bàn vẽ