TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bàn đạc

bàn đạc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn đo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc ngắm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản trắc địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bàn đạc

topographic drawing board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

map board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surveyor table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surveying plane table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 field plot

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 map board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 plane-table

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bàn đạc

Meßtisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meßplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meßtisch /m -es, -e (kĩ thuật)/

bàn đo, bàn đạc, thưóc ngắm.

Meßplan /m -(e)s, -pla/

1. [cái] bảng vẽ, bàn đạc, bàn can, bản trắc địa; 2. bản đồ; cái cặp bản đồ, planset.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

topographic drawing board

bàn đạc

map board

bàn đạc

surveyor table

bàn đạc

surveying plane table

bàn đạc

 field plot, map board, plane-table

bàn đạc