Việt
bàn đạc
bàn đo
thưóc ngắm.
ne
bảng vẽ
bàn can
bản trắc địa
bản đồ
Anh
topographic drawing board
map board
surveyor table
surveying plane table
field plot
plane-table
Đức
Meßtisch
Meßplan
Meßtisch /m -es, -e (kĩ thuật)/
bàn đo, bàn đạc, thưóc ngắm.
Meßplan /m -(e)s, -pla/
1. [cái] bảng vẽ, bàn đạc, bàn can, bản trắc địa; 2. bản đồ; cái cặp bản đồ, planset.
field plot, map board, plane-table