TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản đồ

bản đồ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sơ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hải đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ánh xạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bảng phân phối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

họa đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mảnh

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bình đồ land ~ bản đồ ruộng đất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

biểu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ đồng mức annual isothermic ~ bản đồ đường đẳng nhiệt hằng năm atmospheric pressure ~ bản đồ áp lực khí quyển

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ khí áp aviation ~ bản đồ hàng không bathymetric ~ bản đồ đo sâu bioclimatic ~ bản đồ khí hậu sinh học celestial ~ bản đồ bầu trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ cùng độ nghiêng từ isodense ~ bản đồ đường đẳng mật độ isoeral ~ bản đồ đẳng nhiệt mùa xuân isoglossal ~ bản đồ vùng phân bố ngôn ngữ isogonic ~ bản đồ đẳng từ thiên

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ đi biển sea ~ bản đồ biển seasonal ~ bản đồ mùa seismic ~ bản đồ địa chấn snow ~ bản đồ lớp phủ tuyết sounding ~ bản đồ đo sâu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ hoa tiêu specific ~ bản đồ chuyên môn star ~ bản đồ sao strip ~ bản đồ tuyến surface weather ~ bản đồ thời tiết mặt đất synoptic ~ bản đồ thời tiết thermodynamic ~ bản đồ nhiệt động transport ~ bản đồ vận tải

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản đồ vận chuyển upper air ~ bản đồ cao không wall ~ bản đồ treo tường weather ~ bản đồ thời tiết

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xạ ảnh

 
Từ điển toán học Anh-Việt

bản phương án 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ne

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng vẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn đạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn can

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản trắc địa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

địa đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bưu thiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vé

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thực đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bảng giá hàng ăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tấm danh thiếp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự định

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ý đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản vẽ mặt bằng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương án

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chương trình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dàn bài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bản đồ

map

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

chart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mapping in biotechnology

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

map board

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 atlas

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cartographical

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plat

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

plan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bản đồ

Karte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Map

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pläneschmieden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meßplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kartef =

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Plan I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Many walk with maps, directing the mapholders from one arcade to the next in the city they have lived in all their lives, in the street they have traveled for years.

Có người cầm tấm bản đồ cái thành phố họ đã sống cả đời, họ nhờ nó dắt đường, chỉ lối từ vòm cung này sang vòm cung khác trên con đường họ đã từng đi nhiều năm ròng.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Während der Fahrt ermittelt das System ständig die aktuelle Position und stellt sie auf der Karte dar.

Trong khi xe chạy, hệ thống liên tục xác định vị trí hiện tại và hiển thị lên bản đồ.

Eine Routenkarte oder Fahrtrichtungspfeile auf einem Anzeigendisplay können zur Unterstützung dargestellt werden.

Một bản đồ chỉ lộ trình hoặc mũi tên chỉ hướng chạy có thể được hiển thị trên màn hình để hỗ trợ thêm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Bild 1: Gewässergütekarte der deutschen Fließgewässer

Hình 1: Bản đồ chất lượng sông ngòi ở Đức

Das Chromosomenbild einer Zelle bezeichnet man als Karyogramm (Bild 1).

Bản đồ hình dạng các nhiễm sắc thể của một tế bào gọi là karyogram. (Hình 1)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nach der Kartef =, éssen

lấy món ăn theo thực đơn; 5. tấm danh thiếp; 6. [con, quân] bài;

ein Spiel Kartef =, n cỗ

bài, bộ bài; ~

die Kartef =, n gében [ábheben]

chui bài, bỏ bài;

j-m in die Kartef =, n sehen [gucken]

1, nhìn bài của ai; 2, nhìn rõ âm mưu của ai.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

plan

Kế hoạch, phương án, chương trình, bản đồ, sơ đồ, dàn bài

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meßplan /m -(e)s, -pla/

1. [cái] bảng vẽ, bàn đạc, bàn can, bản trắc địa; 2. bản đồ; cái cặp bản đồ, planset.

Kartef = /-n/

1. bản đồ, địa đồ; 2. bưu thiếp; eine offene Kartef =, thư ngỏ, bưu thiép; 3. vé (vào nhà hát, đi tầu xe...); 4. thực đơn, bảng giá hàng ăn; nach der Kartef =, éssen lấy món ăn theo thực đơn; 5. tấm danh thiếp; 6. [con, quân] bài; ein Spiel Kartef =, n cỗ bài, bộ bài; Kartef =, n spielen chơi bài; die Kartef =, n gében [ábheben] chui bài, bỏ bài; die - n mischen trang [bài], đảo bài, xóc bài; die - n méngẻn làm lẫn bài; (nghĩa bóng) phá hỏng dự định của ai; seine - n offen (hin) légen, seine - n (zu früh) auf- decken ỊáuỊlegen] mỏ bài (qúa sóm); j-m in die Kartef =, n sehen [gucken] 1, nhìn bài của ai; 2, nhìn rõ âm mưu của ai.

Plan I /m (e)s, Plän/

m (e)s, Pläne 1. kế hoạch; qui hoạch; 2. ý định, dự định, ý đổ; Pláne schmieden [machen] xây dựng ké hoạch; 3. (kĩ thuật) sơ đồ, đồ án, binh đồ, bản đồ, bản vẽ mặt bằng.

Từ điển toán học Anh-Việt

map

xạ ảnh; bản đồ; bản phương án 

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cartographical

(thuộc) bản đồ, họa đồ

plat

mảnh (ruộng); bản đồ, bình đồ land ~ bản đồ ruộng đất

chart

bản đồ ; biểu đồ ; biểu, bảng aerological ~ bản đồ khí tượng cao không aeromagnetic ~ bản đồ từ cao không aeronautic ~ bản đồ hàng không agroclimantic ~ bản đồ khí hậu nông nghiệp air - mass ~ bản đồ khối khí airnavigation plotting ~ bản đồ tính toán giao thông hàng không airway ~ bản đồ đường bay altimetric ~ bản đồ đo cao altitude ~ bản đồ độ cao, bản đồ đồng mức annual isothermic ~ bản đồ đường đẳng nhiệt hằng năm atmospheric pressure ~ bản đồ áp lực khí quyển, bản đồ khí áp aviation ~ bản đồ hàng không bathymetric ~ bản đồ đo sâu bioclimatic ~ bản đồ khí hậu sinh học celestial ~ bản đồ bầu trời (sao), bản đồ thiên văn celestial navigation recording ~ bản đồ dẫn đường thiên văn circumpolar ~ bản đồ miền quanh cực climatic ~ bản đồ khí hậu climatographic ~ bản đồ ghi khí hậu coast ~ bản đồ bờ biển comprehensive ~ bản đồ bao quát constant level ~ bản đồ mặt đẳng cao constant presure ~ bản đồ đẳng áp cotidal ~ bản đồ đồng triều curent ~ 1.bản đồ dòng (nước) 2. bản đồ thông dụng declination ~ bản đồ độ lệch từ drilling progress ~ biểu đồ bước khoan, tiến đồ khoan fishing ~ bản đồ đánh cá flight ~ bản đồ bay general ~ bản đồ khái quát geomagnetic ~ bản đồ địa từ grid air navigation ~ bản đồ hàng không có ô toạ độ harbour ~ bản đồ bến cảng hydrographic ~~ bản đồ thuỷ văn hydrographic sounding ~ bản đồ hoa tiêu hypsometric ~ bản đồ đo cao isomenomic ~ bản đồ đường đẳng tốc gió isentropic ~ bản đồ đẳng entropi isobaric ~ bản đồ đẳng áp isobathythermic ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt sâu isochimenic ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt mùa đông isocline ~ bản đồ đẳng nghiêng từ, bản đồ (đường) cùng độ nghiêng từ isodense ~ bản đồ đường đẳng mật độ isoeral ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt mùa xuân isoglossal ~ bản đồ vùng phân bố ngôn ngữ isogonic ~ bản đồ đẳng từ thiên, bản đồ (đường) cùng độ lệch từ isohelic ~ bản đồ đường cùng độ nắng isohyete ~ bản đồ cùng lượng mưa isohypsic ~ bản đồ cùng độ cao isocatanabatic ~ bản đồ dao động khí áp hằng tháng isomagnetic ~ bản đồ đẳng từ isometoporalic ~ bản đồ đường đẳng nhiệt mùa thu isopluvial ~ bản đồ mưa, bản đồ đường cùng lượng mưa isoporic ~ bản đồ đường đẳng biến địa từ isotac ~ bản đồ đường cùng thời gian tan băng isothermal ~ bản đồ (đường) đẳng nhiệt long-range air navigation ~ bản đồ hàng không tầm xa marine ~ bản đồ biển military ~ bản đồ quân sự nautical ~ bản đồ biển navigation ~ bản đồ hàng hải navigator ~ bản đồ hoa tiêu , bản đồ đi biển navy ~ bản đồ hải quân ocean ~ bản đồ đại dương pedological ~ bản đồ thổ nhưỡng photographic ~ bản đồ ảnh planning ~ bản đồ quy hoạch polar ~ bản đồ cực pressure ~ bản đồ khí áp prognostic ~ bản đồ dự báo pseudo-adiabatic ~ giản đồ giả đoạn nhiệt psychrometric ~ bản đồ tính độ ẩm radio direction-finding ~ bản đồ dẫn đường vô tuyến radiogonlometric ~ bản đồ tìm phương vô tuyến ruote ~ bản đồ đường sá sailing ~ bản đồ hàng hải , bản đồ đi biển sea ~ bản đồ biển seasonal ~ bản đồ mùa seismic ~ bản đồ địa chấn snow(-cover) ~ bản đồ lớp phủ tuyết sounding ~ bản đồ đo sâu, bản đồ hoa tiêu specific ~ bản đồ chuyên môn star ~ bản đồ sao strip ~ bản đồ tuyến ( hàng không ) surface weather ~ bản đồ thời tiết mặt đất synoptic ~ bản đồ thời tiết thermodynamic ~ bản đồ nhiệt động transport ~ bản đồ vận tải , bản đồ vận chuyển (của khối nước ) upper air ~ bản đồ cao không wall ~ bản đồ treo tường weather ~ bản đồ thời tiết

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pläneschmieden /dự định làm điều gì, ấp ủ ý định. 3. sơ đồ, bản phác thảo; auf dem Plan stehen/

bản đồ;

Thuật ngữ Hệ Thống Thông Tin Địa Lý Anh-Việt

map

bản đồ

Là sự biểu diễn trừu tượng những đặc trưng vật lý của một vùng trên bề mặt trái đất, hiển thị bằng đồ hoạ trên một mặt phẳng. Bản đồ được biểu diễn bởi các ký hiệu, biểu tượng và mối quan hệ không gian giữa các đặc điểm. Mỗi bản đồ thường nhấn mạnh, khái quát hoá một số đặc tính nào đó và bỏ qua một số đặc tính khác tuỳ theo mục đích thiết kế (chẳng hạn, đường xe lửa được đưa vào bản đồ giao thông, nhưng lại được bỏ qua trong bản đồ đường quốc lộ).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 atlas

bản đồ

chart

bản đồ (đạo hàng)

 chart /giao thông & vận tải/

bản đồ (đạo hàng)

plate

bản đồ

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

map

bản đồ

Thể hiện đồ hoạ các đặc điểm vật thể (tự nhiên, nhân tạo hoặc cả hai) của một phần hoặc toàn bộ bề mặt trái đất, sử dụng các ký hiệu, biểu tượng hoặc hình ảnh minh họa, theo một tỷ lệ nhất định, hướng xác định và có hướng dẫn đi kèm.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Karte /f/V_TẢI/

[EN] map

[VI] bản đồ

Karte /f/VT_THUỶ/

[EN] chart

[VI] hải đồ, bản đồ (đạo hàng)

Map /f/M_TÍNH/

[EN] map

[VI] ánh xạ; bảng phân phối; bản đồ

Từ điển tiếng việt

bản đồ

- dt. (H. đồ: bức vẽ) Bản vẽ hình thể của một khu vực: Bản đồ Việt-nam.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

map

bản đồ

map board

bản đồ

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

mapping in biotechnology

bản đồ (trong công nghệ sinh học)