Meßplan /m -(e)s, -pla/
1. [cái] bảng vẽ, bàn đạc, bàn can, bản trắc địa; 2. bản đồ; cái cặp bản đồ, planset.
Kartef = /-n/
1. bản đồ, địa đồ; 2. bưu thiếp; eine offene Kartef =, thư ngỏ, bưu thiép; 3. vé (vào nhà hát, đi tầu xe...); 4. thực đơn, bảng giá hàng ăn; nach der Kartef =, éssen lấy món ăn theo thực đơn; 5. tấm danh thiếp; 6. [con, quân] bài; ein Spiel Kartef =, n cỗ bài, bộ bài; Kartef =, n spielen chơi bài; die Kartef =, n gében [ábheben] chui bài, bỏ bài; die - n mischen trang [bài], đảo bài, xóc bài; die - n méngẻn làm lẫn bài; (nghĩa bóng) phá hỏng dự định của ai; seine - n offen (hin) légen, seine - n (zu früh) auf- decken ỊáuỊlegen] mỏ bài (qúa sóm); j-m in die Kartef =, n sehen [gucken] 1, nhìn bài của ai; 2, nhìn rõ âm mưu của ai.
Plan I /m (e)s, Plän/
m (e)s, Pläne 1. kế hoạch; qui hoạch; 2. ý định, dự định, ý đổ; Pláne schmieden [machen] xây dựng ké hoạch; 3. (kĩ thuật) sơ đồ, đồ án, binh đồ, bản đồ, bản vẽ mặt bằng.