Việt
dàn bài
cấu trúc
cơ cấu
Kế hoạch
phương án
chương trình
bản đồ
sơ đồ
sơ đổ
lược đồ
biểu đồ
đồ án
hệ thông
cơ cắu
sơ thảo
công thúc.
Anh
plan
Đức
Gliederung
Plan
einen plan entwerfen
eine Gliederung machen
Schema
Schema /n -s, -s u -ta/
1. sơ đổ, lược đồ, biểu đồ, đồ án, hệ thông, cơ cắu; 2. dàn bài, sơ thảo; 3. công thúc.
Kế hoạch, phương án, chương trình, bản đồ, sơ đồ, dàn bài
Gliederung /die; -, -en/
dàn bài; cấu trúc; cơ cấu;
Plan m, Gliederung f; einen plan entwerfen, eine Gliederung machen