TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dàn bài

dàn bài

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấu trúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cơ cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kế hoạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

phương án

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chương trình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

bản đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sơ đồ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sơ đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lược đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biểu đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ án

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hệ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ cắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ thảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công thúc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

dàn bài

plan

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

dàn bài

Gliederung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Plan

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

einen plan entwerfen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Gliederung machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schema

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schema /n -s, -s u -ta/

1. sơ đổ, lược đồ, biểu đồ, đồ án, hệ thông, cơ cắu; 2. dàn bài, sơ thảo; 3. công thúc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

plan

Kế hoạch, phương án, chương trình, bản đồ, sơ đồ, dàn bài

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gliederung /die; -, -en/

dàn bài; cấu trúc; cơ cấu;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dàn bài

Plan m, Gliederung f; einen plan entwerfen, eine Gliederung machen