Streifen /m/TH_BỊ/
[EN] chart
[VI] biểu đồ (cho máy ghi)
Karte /f/V_LÝ/
[EN] chart
[VI] biểu đồ
Piktogramm /nt/TOÁN/
[EN] pictogram
[VI] biểu đồ
Bilddarstellung /f/TOÁN/
[EN] pictogram
[VI] biểu đồ
graphische Darstellung /f/VTHK/
[EN] plot
[VI] sơ đồ, biểu đồ (đạo hàng)
Graph /m/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] graph
[VI] đồ thị, đồ hình, biểu đồ
graphische Darstellung /f/TOÁN/
[EN] graph
[VI] đồ thị, đồ hình, biểu đồ
Plan /m/V_LÝ/
[EN] chart
[VI] biểu đồ, sơ đồ, giản đồ
Registrierstreifen /m/TH_BỊ/
[EN] chart, continuous diagram, recording chart
[VI] biểu đồ; giản đồ liên tục, biểu đồ ghi