Việt
biểu đồ
sự hiển thị ảnh
Anh
pictogram
image display
Đức
Bilddarstellung
[EN] pictogram, image display
[VI] biểu đồ, sự hiển thị ảnh
Bilddarstellung /f/TOÁN/
[EN] pictogram
[VI] biểu đồ
Bilddarstellung /f/VT&RĐ/
[EN] image display
[VI] sự hiển thị ảnh