Việt
sự hiển thị ảnh
phô bày ảnh
Anh
image display
3D image display
three-dimensional image display
Đức
Bilddarstellung
3D-Bild-Anzeige
Pháp
affichage d'images en trois dimensions
affichage d'images tridimensionnelles
3D image display,three-dimensional image display /IT-TECH/
[DE] 3D-Bild-Anzeige
[EN] 3D image display; three-dimensional image display
[FR] affichage d' images en trois dimensions; affichage d' images tridimensionnelles
Bilddarstellung /f/VT&RĐ/
[EN] image display
[VI] sự hiển thị ảnh
image display /xây dựng/
phô bày (cho) ảnh