Việt
lưu đồ
biểu đồ
lưu đồ quá trình hóa học
biểu đồ quá trình
sơ đồ dòng chảy
sơ đồ công nghệ
bản đồ dòng chảy
biểu đồ phát triển
lưu đồ - Tứ quái
tiến đồ
sơ đồ điều khiển
giản đồ luồng
Biểu đồ chuỗi
Anh
flow chart
flow diagram
process chart
Flow chart .
Đức
Fließbild
Fließschema
Datenflussplan
Flussdiagramm
Pháp
diagramme de circulation
ordinogramme
organigramme
flow chart,flow diagram,process chart /IT-TECH,TECH/
[DE] Datenflussplan; Flussdiagramm
[EN] flow chart; flow diagram; process chart
[FR] diagramme de circulation; ordinogramme; organigramme
lưu đồ, tiến đồ, sơ đồ điều khiển, giản đồ luồng
[EN] flow chart
[VI] lưu đồ, biểu đồ phát triển
[VI] lưu đồ (biểu đồ tiến trình hoạt động) - Tứ quái
[flou t∫ɑ:t]
o sơ đồ dòng chảy
Sơ đồ thường có hình trong ghi tốc độ dòng chảy.
[VI] biểu đồ, lưu đồ quá trình hóa học
[VI] biểu đồ quá trình (hóa học)