Việt
giản đồ luồng
lưu đồ
tiến đồ
sơ đồ điều khiển
Anh
flow diagram
flowchart
flow chart
Đức
Ablaufdiagramm
lưu đồ, tiến đồ, sơ đồ điều khiển, giản đồ luồng
Ablaufdiagramm /nt/M_TÍNH/
[EN] flow diagram, flowchart
[VI] lưu đồ, giản đồ luồng
flow diagram /toán & tin/