Flußdiagramm /nt/M_TÍNH, V_LÝ/
[EN] flowchart
[VI] lưu đồ
Fließbild /nt/M_TÍNH/
[EN] flowchart
[VI] lưu đồ
Arbeitsplan /m/V_LÝ/
[EN] flowchart
[VI] lưu đồ, kế hoạch làm việc
Ablaufdiagramm /nt/M_TÍNH/
[EN] flow diagram, flowchart
[VI] lưu đồ, giản đồ luồng