Việt
kế hoạch làm việc
lưu đồ
kế hoạch công việc
kế hoạch gia công
kế hoạch thi công
kế hoạch nghiệp vụ
kế hoạch hoạt động
ké hoạch tác chiến.
Anh
flowchart
job plan
Production sheet
Đức
Arbeitsplan
Operativplan
Arbeitsplanung
Kế hoạch làm việc
v Wird ein übersichtliches System zur Terminvereinbarung und Tagesdisposition eingesetzt, z.B. Formulare, Kalender, EDV?
Có hệ thống hợp lý và rõ ràng để chỉ định kế hoạch làm việc và phân phối nguồn lực hằng ngày dựa trên các biểu mẫu, lịch, EDP không?
Operativplan /m -(e)s, -plâne/
kế hoạch làm việc, kế hoạch nghiệp vụ, kế hoạch hoạt động, ké hoạch tác chiến.
[VI] kế hoạch làm việc, kế hoạch gia công, kế hoạch thi công
[EN] Production sheet
kế hoạch công việc, kế hoạch làm việc
Arbeitsplan /m/V_LÝ/
[EN] flowchart
[VI] lưu đồ, kế hoạch làm việc