TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế hoạch làm việc

kế hoạch làm việc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu đồ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kế hoạch công việc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kế hoạch gia công

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kế hoạch thi công

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kế hoạch nghiệp vụ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kế hoạch hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ké hoạch tác chiến.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

kế hoạch làm việc

flowchart

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

job plan

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Production sheet

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kế hoạch làm việc

Arbeitsplan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Operativplan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Arbeitsplanung

Kế hoạch làm việc

v Wird ein übersichtliches System zur Terminvereinbarung und Tagesdisposition eingesetzt, z.B. Formulare, Kalender, EDV?

Có hệ thống hợp lý và rõ ràng để chỉ định kế hoạch làm việc và phân phối nguồn lực hằng ngày dựa trên các biểu mẫu, lịch, EDP không?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Operativplan /m -(e)s, -plâne/

kế hoạch làm việc, kế hoạch nghiệp vụ, kế hoạch hoạt động, ké hoạch tác chiến.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsplan

[VI] kế hoạch làm việc, kế hoạch gia công, kế hoạch thi công

[EN] Production sheet

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

job plan

kế hoạch công việc, kế hoạch làm việc

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Arbeitsplan /m/V_LÝ/

[EN] flowchart

[VI] lưu đồ, kế hoạch làm việc