TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kế hoạch gia công

kế hoạch gia công

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Phay

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Tiện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Kế hoạch làm vịêc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kế hoạch làm việc

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kế hoạch thi công

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kế hoạch gia công

Milling

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

production planning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Turning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Production sheet

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kế hoạch gia công

Fräsen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Fertigungsplanung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Drehen

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Arbeitsplan

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Arbeitsplan

[VI] Kế hoạch làm vịêc, kế hoạch gia công

[EN] Production sheet

Arbeitsplan

[VI] kế hoạch làm việc, kế hoạch gia công, kế hoạch thi công

[EN] Production sheet

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Fräsen,Fertigungsplanung

[EN] Milling, production planning

[VI] Phay, kế hoạch gia công

Drehen,Fertigungsplanung

[EN] Turning, production planning

[VI] Tiện, Kế hoạch gia công