Việt
Kế hoạch làm việc hay kế hoạch lắp ráp
Kế hoạch làm vịêc
kế hoạch gia công
kế hoạch làm việc
kế hoạch thi công
thời khóa biểu làm việc
Anh
Production sheet
Đức
Arbeits- bzw. Montageplan
Arbeitsplan
[VI] Kế hoạch làm vịêc, kế hoạch gia công
[EN] Production sheet
[VI] kế hoạch làm việc, kế hoạch gia công, kế hoạch thi công
[VI] thời khóa biểu làm việc
[VI] Kế hoạch làm việc hay kế hoạch lắp ráp