TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

drehen

Tiện

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

quay

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự xoay

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

việc gia công trên máy tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cuổn lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiện ngoài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinen Film ~ quay phim

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyển động quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay sang hướng khác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi chiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đổi hướng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vặn để điều chỉnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm việc với máy tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quay phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất phim

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là đề tài câu chuyện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

là đối tượng bàn bạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gây ảnh hưởng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xoay chuyển tình thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xe sợi

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Kế hoạch gia công

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

thời gian gia công thực

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

gá kẹp dao tiện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

vấn đề

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

chiều cao nhấp nhô

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

nhóm vật liệu cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

dữ liệu cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Lực cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Năng suất cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mảnh cắt trở mặt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rãnh cắt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

rãnh chích

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Bước dẫn tiến

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cống suất

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

loại phoi

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

drehen

turning

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

rotate

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

turn

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

contort

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

spin

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

swing

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

slewing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sluing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

throw

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to turn

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

throwing

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

twining

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

twisting

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

production planning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

productive time

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

clamped tip holder

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

problems

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

roughness depth

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

groups of cutting tool material

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cutting data

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Productive time in turning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cutting data for turning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cutting force in turning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cutting power in turning

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Indexable inserts

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Recess turning

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

feed

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

capacity

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

chip types

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

drehen

Drehen

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

verdrehen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

werfen

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Fertigungsplanung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hauptnutzungszeit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Klemmhalter

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Probleme

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Rautiefe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schneidstoffgruppe

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittdaten

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittkraft

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittleistung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wendeschneidplatte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Einstiche

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Vorschub

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Lelstung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Spanarten

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Pháp

drehen

tourner

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tordre

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Schlüssel im Schloss drehen

vặn chìa khóa trong ổ khóa.

die Räder drehen sich

những bánh xe quay

jmdm. dreht sich alles (ugs.)

(ai) cảm thấy bị chóng mặt, choáng váng

mir dreht sich alles (ụgs.)

tôi cảm thấy chóng mặt.

den Kopf zur Seite drehen

quay đầu sang một bên.

der Autofahrer drehte und fuhr zurück

người tài xế quay đầu xe và lái trở lại.

die Heizung höher drehen

vặn lò sưởi cho nóng hơn.

sich (Dat.) eine Zigarette drehen

cuộn cho mình một điếu thuốc.

das Gespräch dreht sich um Politik

câu chuyện xoay quanh tình hình chính trị-, alles dreht sich um ihn: anh ta là tâm điểm của sự chú ý. 1

das hat er schlau gedreht

hắn đã xoay chuyển thật khôn khéo

an etw. ist nichts zu drehen und zu deuteln

điều gì rất rõ ràng, rất rành mạch (không thể hiểu lầm).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pillen drehen vo

viên, nặn viên;

j-m den Rücken drehen

quay lưng lại ai;

etiv. drehenund wenden

xuyên tạc, làm sai lạc,

éinen Film drehen

quay phim; ♦

j -m éine Náse drehen

bị đánh lửa;

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Einstiche,Drehen

[VI] Rãnh cắt, rãnh chích (trong Tiện)

[EN] Recess turning

Drehen,Vorschub

[VI] Tiện, Bước dẫn tiến

[EN] Turning, feed

Drehen,Lelstung

[VI] Tiện, cống suất

[EN] Turning, capacity

Drehen,Spanarten

[VI] Tiện, loại phoi

[EN] Turning, chip types

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Drehen,Fertigungsplanung

[EN] Turning, production planning

[VI] Tiện, Kế hoạch gia công

Drehen,Hauptnutzungszeit

[EN] Turning, productive time

[VI] Tiện, thời gian gia công thực

Drehen,Klemmhalter

[EN] Turning, clamped tip holder

[VI] Tiện, gá kẹp dao tiện

Drehen,Probleme

[EN] Turning, problems

[VI] Tiện, vấn đề

Drehen,Rautiefe

[EN] Turning, roughness depth

[VI] Tiện, chiều cao nhấp nhô (chiều cao đỉnh-trũng của mặt nhám)

Drehen,Schneidstoffgruppe

[EN] Turning, groups of cutting tool material

[VI] Tiện, nhóm vật liệu cắt

Drehen,Schnittdaten

[EN] Turning, cutting data

[VI] Tiện, dữ liệu cắt

Hauptnutzungszeit,Drehen

[EN] Productive time in turning

[VI] Thời gian gia công thực, tiện

Schnittdaten,Drehen

[EN] Cutting data for turning

[VI] Dữ liệu cắt, tiện

Schnittkraft,Drehen

[EN] Cutting force in turning

[VI] Lực cắt, tiện

Schnittleistung,Drehen

[EN] Cutting power in turning

[VI] Năng suất cắt, tiện

Wendeschneidplatte,Drehen

[EN] Indexable inserts, turning

[VI] Mảnh cắt trở mặt ( trở bề), tiện

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

werfen,drehen

[EN] throwing, twining, twisting

[VI] xe sợi

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drehen /(sw. V.; hat)/

vặn; quay; xoay;

den Schlüssel im Schloss drehen : vặn chìa khóa trong ổ khóa.

drehen /(sw. V.; hat)/

chuyển động quay [um + Akk : quanh ];

die Räder drehen sich : những bánh xe quay jmdm. dreht sich alles (ugs.) : (ai) cảm thấy bị chóng mặt, choáng váng mir dreht sich alles (ụgs.) : tôi cảm thấy chóng mặt.

drehen /(sw. V.; hat)/

quay sang hướng khác;

den Kopf zur Seite drehen : quay đầu sang một bên.

drehen /(sw. V.; hat)/

đổi chiều; đổi hướng;

der Autofahrer drehte und fuhr zurück : người tài xế quay đầu xe và lái trở lại.

drehen /(sw. V.; hat)/

(ugs ) (máy móc) xoay; vặn (nút) để điều chỉnh;

die Heizung höher drehen : vặn lò sưởi cho nóng hơn.

drehen /(sw. V.; hat)/

tiện; làm việc với máy tiện;

drehen /(sw. V.; hat)/

quay phim; sản xuất phim (Filmen herstellen, machen);

drehen /(sw. V.; hat)/

cuộn; quấn; cuốn;

sich (Dat.) eine Zigarette drehen : cuộn cho mình một điếu thuốc.

drehen /(sw. V.; hat)/

là đề tài câu chuyện; là đối tượng bàn bạc; xoay [um + Akk : quanh ];

das Gespräch dreht sich um Politik : câu chuyện xoay quanh tình hình chính trị-, alles dreht sich um ihn: anh ta là tâm điểm của sự chú ý. 1

drehen /(sw. V.; hat)/

(ugs abwertend) gây ảnh hưởng; xoay chuyển tình thế (beeinflussen);

das hat er schlau gedreht : hắn đã xoay chuyển thật khôn khéo an etw. ist nichts zu drehen und zu deuteln : điều gì rất rõ ràng, rất rành mạch (không thể hiểu lầm).

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

drehen

tordre

drehen

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

drehen /INDUSTRY-METAL,ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/

[DE] drehen

[EN] to turn

[FR] tourner

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

drehen /vt/

1. quay, xoay, vặn, cuổn lại, cuộn (thuốc lá...); Pillen drehen vo viên, nặn viên; j-m den Rücken drehen quay lưng lại ai; etiv. drehenund wenden xuyên tạc, làm sai lạc, bóp méo; 2. tiện, tiện ngoài; 3. éinen Film drehen quay phim; ♦ j -m éine Náse drehen bị đánh lửa;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehen /nt/XD/

[EN] slewing (Anh), sluing (Mỹ)

[VI] sự quay, sự xoay

Drehen /nt/XD/

[EN] turning

[VI] sự quay (cần cẩu)

Drehen /nt/CT_MÁY/

[EN] turning

[VI] sự tiện, việc gia công trên máy tiện

drehen /vt/M_TÍNH/

[EN] rotate

[VI] xoay

drehen /vt/SỨ_TT/

[EN] throw

[VI] xoay

drehen /vt/CT_MÁY/

[EN] rotate, turn

[VI] tiện, quay

drehen /vt/VT_THUỶ/

[EN] tum

[VI] xoay, tiện (tàu)

drehen /vi/M_TÍNH, CT_MÁY/

[EN] rotate

[VI] quay, xoay

drehen /vi/VT_THUỶ/

[EN] turn

[VI] quay, xoay (tàu)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

drehen

(counter-) rotate

drehen

spin

drehen

swing

drehen

rotate

drehen

turn

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Drehen

[EN] turning

[VI] Tiện

Từ điển Polymer Anh-Đức

turning

Drehen (Drehbank)

contort

drehen, verdrehen

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Drehen

[EN] turning

[VI] Tiện

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Drehen

[VI] Tiện, quay

[EN] turning

Drehen

[VI] Tiện

[EN] turning