Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Spanarten
[VI] Loại phoi
[EN] Chip types
Drehen,Spanarten
[VI] Tiện, loại phoi
[EN] Turning, chip types
Spanarten
[VI] Các kiểu, loại phoi
[EN] Chip types
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Spanarten
[EN] chip types
[VI] Loại phoi
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Spanart
[EN] type of chip
[VI] Loại phoi
Spanarten
[EN] Types of chip
[VI] Loại phoi