Việt
sự tiện
sự quay
phoi tiện
việc gia công trên máy tiện
quay
sự xoay
sự đi vòng
Anh
turning
turning cut
sharpening
Đức
Drechseln
Drehen
Erhöhung des Fahr- und Lenkkomforts.
Tăng sự tiện nghi êm dịu và thỏa mái khi chạy xe và lái xe.
sự quay, sự xoay, sự tiện, việc gia công trên máy tiện, phoi tiện, sự đi vòng
Drechseln /nt/CT_MÁY/
[EN] turning
[VI] sự tiện
Drehen /nt/CT_MÁY/
[VI] sự tiện, việc gia công trên máy tiện
sharpening, turning
sự tiện (ngoài)
turning /xây dựng/
Turning
turning /CƠ KHÍ/
sự tiện; sự quay; (snh) phoi tiện; quay