TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tiện

sự tiện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự quay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phoi tiện

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

việc gia công trên máy tiện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

quay

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

sự xoay

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự đi vòng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

sự tiện

turning

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

turning cut

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 sharpening

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 turning

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự tiện

Drechseln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Erhöhung des Fahr- und Lenkkomforts.

Tăng sự tiện nghi êm dịu và thỏa mái khi chạy xe và lái xe.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

turning

sự quay, sự xoay, sự tiện, việc gia công trên máy tiện, phoi tiện, sự đi vòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drechseln /nt/CT_MÁY/

[EN] turning

[VI] sự tiện

Drehen /nt/CT_MÁY/

[EN] turning

[VI] sự tiện, việc gia công trên máy tiện

Từ điển tổng quát Anh-Việt

turning

sự tiện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sharpening, turning

sự tiện

turning

sự tiện (ngoài)

 turning /xây dựng/

sự tiện (ngoài)

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Turning

sự tiện

Từ điển cơ khí-xây dựng

turning /CƠ KHÍ/

sự tiện

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

turning cut

sự tiện

turning

sự tiện; sự quay; (snh) phoi tiện; quay