bypass, bypassing, diversion
sự đi vòng
turning
sự đi vòng (đường)
turning /giao thông & vận tải/
sự đi vòng (đường)
bypass, go-about /giao thông & vận tải/
sự đi vòng
bypassing /giao thông & vận tải/
sự đi vòng
diversion /giao thông & vận tải/
sự đi vòng
turning /giao thông & vận tải/
sự đi vòng (đường)