TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

diversion

Sự chuyển hướng

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sự làm đổi dòng sông

 
Tự điển Dầu Khí

sự tháo

 
Tự điển Dầu Khí

sự di chuyển hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đi vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự đổi hướng đi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự di chuyển hướng luồng giao thông

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự làm đổi dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự chệch dòng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tháo water ~ sự tháo nước

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

diversion

diversion

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bypass

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

diversion of traffic

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

traffic diversion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

by-pass

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

detour

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

diversion

Umleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umführungsstraße

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verkehrsumleitung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umgehung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Umgehungsstraße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

diversion

déviation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Perhaps the dinner will be a diversion.

Có thể bữa ăn chung sẽ làm cho bạn anh nghĩ tới những chuyện khác.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

by-pass,detour,diversion

[DE] Umgehung; Umgehungsstraße; Umleitung

[EN] by-pass; detour; diversion

[FR] déviation

Từ điển môi trường Anh-Việt

Diversion

Sự chuyển hướng

1. Use of part of a stream flow as water supply. 2. A channel with a supporting ridge on the lower side constructed across a slope to divert water at a non-erosive velocity to sites where it can be used and disposed of.

1. Việc sử dụng một phần của dòng chảy làm hệ thống cấp nước. 2. Một kênh đào có gờ đỡ phía thấp hơn xây chắn ngang dốc để làm đổi hướng dòng nước với một vận tốc không gây xói mòn tới vị trí nó được dùng và khử bỏ.

Từ điển pháp luật Anh-Việt

diversion

: chuyền doi [L] [HC] diversion of profits - chuyển bất hợp pháp doanh thu.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Diversion

[DE] Umleitung

[VI] Sự chuyển hướng

[EN] 1. Use of part of a stream flow as water supply. 2. A channel with a supporting ridge on the lower side constructed across a slope to divert water at a non-erosive velocity to sites where it can be used and disposed of.

[VI] 1. Việc sử dụng một phần của dòng chảy làm hệ thống cấp nước. 2. Một kênh đào có gờ đỡ phía thấp hơn xây chắn ngang dốc để làm đổi hướng dòng nước với một vận tốc không gây xói mòn tới vị trí nó được dùng và khử bỏ.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

diversion

sự làm đổi dòng (sông) ; sự chệch dòng ; sự tháo (nước) water ~ sự tháo nước

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umführungsstraße /f/V_TẢI/

[EN] diversion

[VI] sự di chuyển hướng

Umleitung /f/V_TẢI/

[EN] bypass, diversion

[VI] sự đi vòng, sự đổi hướng đi

Verkehrsumleitung /f/V_TẢI/

[EN] diversion, diversion of traffic, traffic diversion

[VI] sự di chuyển hướng luồng giao thông

Tự điển Dầu Khí

diversion

o   sự làm đổi dòng sông; sự tháo (nước)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

diversion

Pastime.