Abkehr /die; -/
sự xoay hướng;
sự chuyển hướng (Abwendung);
điều đó có nghĩa là sự thay đổi hoàn toàn đối với chính sách hiên nay. : das bedeutet eine Abkehr von der bisherigen Politik
Richtungsanderung /die/
sự thay đổi hướng;
sự chuyển hướng;
Ablenkung /die; -, -en/
sự dẫn hướng;
sự chuyển hướng;
sự lái sang hướng khác;