Steuerung /f/TH_LỰC/
[EN] guide
[VI] sự dẫn hướng (tuabin)
Voreilen /nt/CNSX/
[EN] leading
[VI] sự dẫn hướng
Führung /f/XD/
[EN] forcing
[VI] sự dẫn hướng (khoá)
Führung /f/TH_LỰC (tuabin), Đ_KHIỂN/
[EN] guide
[VI] sự dẫn hướng
Steuerung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] biasing, pilot
[VI] sự định thiên; sự dẫn hướng
Leiteinrichtung /f/CT_MÁY/
[EN] guide
[VI] sự dẫn hướng; sống trượt; dưỡng