TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

leading

Lãnh đạo

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

giân cách dòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

khoảng cách giữa các dòng bên trái

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự bọc chì

 
Tự điển Dầu Khí

hướng dẫn

 
Tự điển Dầu Khí

chủ đạo

 
Tự điển Dầu Khí

chính

 
Tự điển Dầu Khí

quan trọng

 
Tự điển Dầu Khí

hàng đầu

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

sự dẫn hướng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dẫn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

trước

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

giãn cách dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gián cách dòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
leading a

Dẫn đầu

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

đầu.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Anh

leading

leading

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lead coating

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line spacing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
leading a

leading a

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Đức

leading

führend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Phasenvoreilung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbleien

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verbleiung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Voreilen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anström-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchschuß

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zeilenzwischenraum

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

leading

déphasé en avant

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plombage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leader

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Voreilen /nt/CNSX/

[EN] leading

[VI] sự dẫn hướng

Anström- /pref/VTHK/

[EN] leading

[VI] (thuộc) dẫn, trước

Durchschuß /m/M_TÍNH, IN/

[EN] leading

[VI] giãn cách dòng

Zeilenzwischenraum /m/IN/

[EN] leading, line spacing

[VI] gián cách dòng

Từ điển ô tô Anh-Việt

leading a

Dẫn đầu, đầu.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

leading

[DE] führend

[EN] leading

[FR] leader

[VI] hàng đầu

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

führend

leading

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Leading

Lãnh đạo

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

leading /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Phasenvoreilung

[EN] leading

[FR] déphasé en avant

lead coating,leading /INDUSTRY-METAL/

[DE] Verbleien; Verbleiung

[EN] lead coating; leading

[FR] plombage

Tự điển Dầu Khí

leading

  • danh từ

    o   sự bọc chì

  • động từ

    o   hướng dẫn

    o   chủ đạo, chính, quan trọng

  • Tự điển Cơ Khí Anh Việt

    Leading

    Lãnh đạo

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    leading

    giân cách dòng, khoảng cách giữa các dòng bên trái